|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
há»™i Ä‘Ã m
| [hội đà m] | | | to have a discussion/talk with somebody about something | | | Hai lãnh tụ đã hội đà m với nhau | | The two leaders met for a talk. |
Consult together, meet for a talk Hai lãnh tụ đã hội đà m với nhau The two leaders met for a talk
|
|
|
|